| [phiêu lưu] |
| | to venture |
| | Phiêu lưu và o rừng |
| To venture into the woods |
| | Phiêu lÆ°u và o con Ä‘Æ°á»ng chÃnh trị |
| To venture into politics |
| | Là m Ä‘iá»u gì vì thÃch phiêu lÆ°u |
| To do something out of a love of adventure |
| | chancy; risky; hazardous; adventurous |
| | Chấp nháºn má»™t đỠán nhÆ° thế là hÆ¡i phiêu lÆ°u |
| Accepting such a project is a bit risky |