Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phiêu lưu



verb
to wander
phiêu lưu khắp thế giới to wander the world through

[phiêu lưu]
to venture
Phiêu lưu vào rừng
To venture into the woods
Phiêu lÆ°u vào con Ä‘Æ°á»ng chính trị
To venture into politics
Làm Ä‘iá»u gì vì thích phiêu lÆ°u
To do something out of a love of adventure
chancy; risky; hazardous; adventurous
Chấp nhận một đỠán như thế là hơi phiêu lưu
Accepting such a project is a bit risky



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.